Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiền đề



noun
premise, premiss

[tiền đề]
premise; premiss
Người thì phải chết (tiền đề chính ), tôi là người (tiền đề thứ ), nên tôi cũng phải chết (kết luận )
All human beings are mortal (major premise), I am a human being (minor premise), therefore, I am mortal (conclusion)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.